shortcoming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shortcoming
Phát âm : /ʃɔ:t'kʌmiɳ/
+ danh từ
- thiếu sót, khuyết điểm, nhược điểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shortcoming"
- Những từ có chứa "shortcoming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sai sót khiếm khuyết thiếu sót
Lượt xem: 527