--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shrewishness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shrewishness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrewishness
Phát âm : /'ʃru:iʃnis/
+ danh từ
tính đanh đá; tính hay gắt gỏng
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
shrewishness
:
tính đanh đá; tính hay gắt gỏng
+
ban sáng
:
This morning, in the morning
+
hallowe'en
:
(Ê-cốt) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêm trước ngày lễ các Thánh
+
chi bằng
:
Would betterlàm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹto do or not to do, we'd better put it to discussion again
+
disco biscuit
:
tên gọi khác của một loại ma túy tổng hợp là methylenedioxymethamphetamine