shrillness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrillness
Phát âm : /'ʃrilnis/
+ danh từ
- tính the thé, tính in tai nhức óc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrillness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shrillness":
shrillness surliness
Lượt xem: 301