--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sidereal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sidereal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sidereal
Phát âm : /sai'diəriəl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thuộc) sao
thiên văn
sidereal day
ngày thiên văn
sidereal year
năm thiên văn
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
sidereal
:
(thuộc) sao