--

signal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: signal

Phát âm : /'signl/

+ danh từ

  • dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh
    • signals are made by day with flags and by night with lights
      ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn
    • to give the signal for advance
      ra hiệu tiến lên
    • signalof distress
      tính hiệu báo lâm nguy

+ tính từ

  • đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh
    • signal virtue
      đạo đức gương mẫu
    • signal punishment
      sự trừng phạt nghiêm minh
  • dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu

+ ngoại động từ

  • ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu
    • to signal to someone to stop
      ra hiệu cho ai dừng lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "signal"
Lượt xem: 569