--

signatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: signatory

Phát âm : /'signətəri/

+ tính từ

  • đã ký hiệp ước (nước...)

+ danh từ

  • bên ký kết, nước ký kết
    • the signatories to the Geneva Agreements
      các nước ký hiệp định Giơ-ne-vơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "signatory"
Lượt xem: 639