significance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: significance
Phát âm : /sig'nifikəns/
+ danh từ
- ý nghĩa
- a look of deep significance
cái nhìn đầy ý nghĩa
- a look of deep significance
- sự quan trọng, sự đáng chú ý
- event of great significance
một sự kiện có tầm quan trọng lớn
- to attach significance to something
coi trọng cái gì
- event of great significance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
meaning signification import implication
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "significance"
- Những từ có chứa "significance":
insignificance significance - Những từ có chứa "significance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bao hàm chứa nông nghiệp Hà Nội
Lượt xem: 459