silk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: silk
Phát âm : /silk/
+ danh từ
- tơ, chỉ tơ
- tơ nhện
- lụa
- (số nhiều) quần áo lụa
- (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh)
- to take silk
được phong làm luật sư hoàng gia
- to take silk
- nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
- (định ngữ) (bằng) tơ
- silk stockings
bít tất tơ
- silk stockings
- to hit the silk
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay
- to make a silk purse out of a sow's ear
- ít bột vẫn gột nên hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "silk":
saluki silage silex silica silk silky skulk slack slag slake more... - Những từ có chứa "silk":
corn silk cornsilk domestic silkworm moth domesticated silkworm moth near-silk sewing silk silk silk-cotton silk-cotton tree silk-creen printing more... - Những từ có chứa "silk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thao tơ nà cẩm nhung nông tang song sa lụa đàn nhị quyến bông gòn more...
Lượt xem: 639