--

silver foil

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: silver foil

Phát âm : /'silvə'fɔil/

+ danh từ

  • lá bạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silver foil"
Lượt xem: 533