bạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạc+ noun
- Silver
- thợ bạc
a silversmith
- nhẫn bạc
a silver ring
- thợ bạc
- Piastre
- vài chục bạc
a few scores of piastres
- ba trăm bạc
three hundred piastres
- vài chục bạc
- Money gamble
- đánh bạc
to gamble
- con bạc
a gambler
- đánh bạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạc"
Lượt xem: 384