similarity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: similarity
Phát âm : /,simi'læriti/
+ danh từ
- sự giống nhau, sự tương tự
- điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự
- (toán học) sự đồng dạng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
dissimilarity unsimilarity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "similarity"
- Những từ có chứa "similarity":
dissimilarity similarity
Lượt xem: 474