sincerity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sincerity
Phát âm : /sin'seriti/
+ danh từ
- tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
- in all sincerity
với tất cả sự thành thật, rất thật tình
- in all sincerity
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seriousness earnestness serious-mindedness unassumingness - Từ trái nghĩa:
frivolity frivolousness insincerity falseness hollowness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sincerity"
Lượt xem: 1504