--

single-circuit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: single-circuit

Phát âm : /'siɳgl'sə:kit/

+ tính từ

  • (điện học) một mạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "single-circuit"
Lượt xem: 308