--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
singlesticker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
singlesticker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: singlesticker
Phát âm : /'siɳgl,stikə/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuyền một buồm
Lượt xem: 268
Từ vừa tra
+
singlesticker
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuyền một buồm
+
tránh
:
to avoid, to shirk to give way to dodge
+
hypnogenetic
:
gây ngủ
+
bập
:
Thudding noisechém bập một nhát vào cây chuốito give a banana stem a thudding blow with a knife
+
motley
:
sặc sỡ, nhiều màua motley coat áo sặc sỡ