--

singularise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: singularise

Phát âm : /'siɳgjuləraiz/ Cách viết khác : (singularise) /'siɳgjuləraiz/

+ ngoại động từ

  • làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị
  • bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều
    • "pease" is singularized into "pea"
      từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "singularise"
Lượt xem: 214