singularise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: singularise
Phát âm : /'siɳgjuləraiz/ Cách viết khác : (singularise) /'siɳgjuləraiz/
+ ngoại động từ
- làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị
- bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều
- "pease" is singularized into "pea"
từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"
- "pease" is singularized into "pea"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "singularise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "singularise":
singularise singularize
Lượt xem: 247