--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sisterhood
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sisterhood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sisterhood
Phát âm : /'sistəhud/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
tình chị em
hội phụ nữ từ thiện
tổ chức tôn giáo của phụ nữ
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
sisterhood
:
tình chị em