ski-running
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ski-running
Phát âm : /'ski:,rʌniɳ/
+ danh từ
- sự trượt tuyết; sự đi xki
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ski-running"
- Những từ có chứa "ski-running" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sổ mũi ắng họng hổn hển bấm giờ liền chó săn đà truyền thống phóng túng lân
Lượt xem: 264