--

skinflint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skinflint

Phát âm : /'skinflint/

+ danh từ

  • người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ
Từ liên quan
Lượt xem: 345