--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
skippingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
skippingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skippingly
Phát âm : /'skipiɳli/
+ phó từ
nhảy, nhảy nhót
hay nhảy từ vấn đề nọ sang vấn đề kia, hay bỏ quãng
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
skippingly
:
nhảy, nhảy nhót