--

skull-cap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skull-cap

Phát âm : /'skʌlkæp/

+ danh từ

  • mũ chỏm (các cụ già hay đội ở nhà)
  • (thực vật học) cỏ long ba (họ hoa môi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skull-cap"
  • Những từ có chứa "skull-cap" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sọ hộp sọ
Lượt xem: 202