--

slack-baked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slack-baked

Phát âm : /'slæk'beikt/

+ tính từ

  • nướng non (bánh mì)
  • (nghĩa bóng) non nớt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slack-baked"
Lượt xem: 366