--

slapstick

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slapstick

Phát âm : /'slæpstik/

+ danh từ

  • roi đét, roi pháo (của anh hề)
  • (nghĩa bóng) trò cười nhộn, , trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy)
Lượt xem: 442