slattern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slattern
Phát âm : /'slætə:n/
+ danh từ
- người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
slut slovenly woman trollop streetwalker street girl hooker hustler floozy floozie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slattern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slattern":
saltern slattern - Những từ có chứa "slattern":
slattern slatternliness slatternly
Lượt xem: 355