slaughter-house
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slaughter-house
Phát âm : /'slɔ:təhaus/
+ danh từ
- lò mổ, lò sát sinh
- nơi tàn sát, chỗ chém giết
- cảnh tàn sát, cảnh chém giết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slaughter-house"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slaughter-house":
slaughter-house slaughterous - Những từ có chứa "slaughter-house" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạ nghị viện giết chóc tàn sát thảm sát sát sinh chứa chém giết giết thịt nhà trọ căn more...
Lượt xem: 437