slaver driver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slaver driver
Phát âm : /'sleiv,draivə/
+ danh từ
- cai nô (người cai trông nô lệ)
- người chủ ác nghiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slaver driver"
- Những từ có chứa "slaver driver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngựa người tài xế phụ lái phu xe kinh nghiệm cầm
Lượt xem: 622