slogan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slogan
Phát âm : /'slougən/
+ danh từ
- khẩu hiệu
- (sử học), (Ê-cốt) tiếng hô xung trận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
motto catchword shibboleth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slogan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slogan":
sloe-gin slogan - Những từ có chứa "slogan" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khẩu hiệu chiến thuật
Lượt xem: 409