slumber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slumber
Phát âm : /'slʌmbə/
+ danh từ
- giấc ngủ
- to fall into a slumber
thiu thiu ngủ
- to fall into a slumber
+ nội động từ
- ngủ, thiu thiu ngủ
- to slumber away
- ngủ cho hết (thời giờ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sleep kip log Z's catch some Z's
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slumber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slumber":
slumber slumberer - Những từ có chứa "slumber":
slumber slumber-wear slumberer slumberous
Lượt xem: 578