--

slurry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slurry

Phát âm : /'slʌri/

+ danh từ

  • hồ xi măng
  • bùn than
  • vữa chịu lửa (để vá lò cao)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slurry"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "slurry"
    salary slur slurry
Lượt xem: 866