smarten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smarten
Phát âm : /'smɑ:tn/
+ ngoại động từ
- làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ
- to smarten someone up
làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng
- to smarten oneself up
diện, làm dáng, làm đỏm
- to smarten someone up
- làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên
+ nội động từ
- tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smarten"
Lượt xem: 299