--

smash-hit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smash-hit

Phát âm : /'smæʃhit/

+ danh từ

  • (từ lóng) sự thành công, sự thắng lợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smash-hit"
  • Những từ có chứa "smash-hit" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đập vỡ đập
Lượt xem: 1016