smattering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smattering
Phát âm : /'smætəriɳ/
+ danh từ
- kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter)
- to have a smattering of French
biết lõm bõm ít tiếng Pháp
- to have a smattering of French
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smattering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "smattering":
sauntering smattering
Lượt xem: 476