--

smectite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smectite

Phát âm : /'smektait/

+ danh từ

  • sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smectite"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "smectite"
    sanctity smectite
Lượt xem: 201