--

smelt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smelt

Phát âm : /smelt/

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell

+ ngoại động từ

  • luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy)

+ danh từ

  • (động vật học) cá ôtme
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smelt"
Lượt xem: 461

Từ vừa tra