smoke-bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smoke-bomb
Phát âm : /'smoukbɔm/
+ danh từ
- bom khói, bom hoả mù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smoke-bomb"
- Những từ có chứa "smoke-bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom bay bom khinh khí bom nguyên tử khói oanh tạc bom đạn oanh kích bom lân tinh bom hóa học more...
Lượt xem: 422