--

smoothspoken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smoothspoken

Phát âm : /'smu:ð,spoukn/ Cách viết khác : (smooth-tongued) /'smu:ðtʌɳd/

+ tính từ

  • dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi (người)
Lượt xem: 301