smouldering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smouldering
Phát âm : /'smouldəriɳ/
+ tính từ
- âm ỉ, nung nấu
- a smouldering fire
ngọn lửa âm ỉ
- a smouldering hatred
lòng căm thù nung nấu
- a smouldering rebellion
cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ
- a smouldering fire
Lượt xem: 320