--

snagged-tooth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snagged-tooth

Phát âm : /snægltu:θ/

+ danh từ

  • răng khểnh
  • răng gãy, răng sứt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snagged-tooth"
Lượt xem: 296