--

snaggle-toothed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snaggle-toothed

Phát âm : /snægl,tu:θt/

+ tính từ

  • có răng khểnh
  • có răng gãy, có răng sứt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snaggle-toothed"
Lượt xem: 339