--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
snarler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
snarler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snarler
Phát âm : /'snɑ:lə/
+ danh từ
người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
snarler
:
người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn