--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
snobocracy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
snobocracy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snobocracy
Phát âm : /snɔ'bɔkrəsi/
+ danh từ
chính quyền trưởng giả
Lượt xem: 250
Từ vừa tra
+
snobocracy
:
chính quyền trưởng giả