snottiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snottiness
Phát âm : /'snɔtinis/
+ danh từ
- sự thò lò mũi xanh
- tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
- (từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snottiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "snottiness":
scantiness smoothness smuttiness snootiness snottiness
Lượt xem: 314