sober-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sober-minded
Phát âm : /'soubə'maindid/
+ tính từ
- điềm đạm, trầm tĩnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sober-minded"
- Những từ có chứa "sober-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng thằng bờm thuần phát rộng bụng more...
Lượt xem: 288