--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ softened chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
náu mặt
:
Take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something)Náu mặt xúi giụcTo conceal one's hand when inciting someone to do something