--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngòng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngòng
+
Lanky, ungracefully lanky
Người cao ngòng
To be ungracefully lanky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngòng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngòng"
:
ngang
ngáng
ngẳng
ngẫng
ngoằng
ngoắng
ngòng
ngỏng
ngõng
ngóng
more...
Những từ có chứa
"ngòng"
:
ngòng
ngòng ngoèo
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
ngòng
:
Lanky, ungracefully lankyNgười cao ngòngTo be ungracefully lanky