--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
softener
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
softener
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: softener
Phát âm : /'sɔfnə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
thuốc làm mềm, chất làm mềm
máy khử muối khoáng (của nước)
Lượt xem: 886
Từ vừa tra
+
softener
:
thuốc làm mềm, chất làm mềm