solan-goose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solan-goose
Phát âm : /'souləngu:s/ Cách viết khác : (solan) /'soulən/
+ danh từ
- (động vật học) chim điên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solan-goose"
- Những từ có chứa "solan-goose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồng mao nhạn cỏ mần trầu gai ốc
Lượt xem: 191