soldierly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soldierly
Phát âm : /'souldʤəli/ Cách viết khác : (soldierlike) /'souldʤəlaik/
+ tính từ
- (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính
+ phó từ
- với vẻ lính; như lính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
soldierlike warriorlike martial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soldierly"
- Những từ có chứa "soldierly":
soldierly unsoldierly
Lượt xem: 348