--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
soldiership
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soldiership
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soldiership
Phát âm : /'souldʤəʃip/
+ danh từ
nghề lính, nghề đi lính ((cũng) soldiery)
Lượt xem: 198
Từ vừa tra
+
soldiership
:
nghề lính, nghề đi lính ((cũng) soldiery)