--

solidungulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solidungulate

Phát âm : /,sɔli'dʌɳgjulə/ Cách viết khác : (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'd

+ tính từ

  • có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)
Lượt xem: 250