sombre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sombre
Phát âm : /'sɔmbə/ Cách viết khác : (somber) /'sɔmbə/
+ tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous
- tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm
- a sombre sky
bầu trời ảm đạm
- a sombre sky
- u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi
- man of sombre character
người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi
- man of sombre character
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
somber melancholy drab sober
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sombre"
Lượt xem: 457